| Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| QT2801K | Kinh Tế Bảo Hiểm | Cao Thị Thu | 0 | 30 | 30 | vietnamese |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Lê Kiều Anh | 2412400108 | QT2801K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2 | Ngụy Phương Anh | 2412400018 | QT2801K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 3 | Bùi Quỳnh Anh | 2412401009 | QT2801K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 4 | Phạm Thị Lan Anh | 2412400074 | QT2801K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 5 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 2412400094 | QT2801K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 6 | Phạm Tuấn Anh | 2412400124 | QT2801K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 7 | Nguyễn Việt Anh | 2412400098 | QT2801K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8 | Phạm Ngọc Ánh | 2412401010 | QT2801K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 9 | Đỗ Thị Linh Ánh | 2412400116 | QT2801K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10 | Đỗ Gia Bình | 2412400126 | QT2801K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11 | Nguyễn Thuỳ Châm | 2412400042 | QT2801K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12 | Đào Thị Huyền Diệu | 2412400131 | QT2801K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13 | Nguyễn Lê Dũng | 2412400083 | QT2801K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 14 | Nguyễn Thị Ánh Dương | 2412400053 | QT2801K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 15 | Phạm Thị Thuỳ Dương | 2412400079 | QT2801K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 16 | Nguyễn Thị Hà Giang | 2412400022 | QT2801K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 17 | Ngô Thị Hạnh | 2412400046 | QT2801K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 18 | Phạm Thị Hậu | 2412400078 | QT2801K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 19 | Vũ Thu Hiền | 2412400025 | QT2801K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 20 | Nguyễn Trần Mai Hoa | 2412400011 | QT2801K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 00:00 11/08/2025 | C101 | 3 | QT2801K Kinh Tế Bảo Hiểm | Cao Thị Thu | Chương 1: Tổng quan về bảo hiểm (3) Sự cần thiết; Bản chất của BH; Đối tượng nghiên cứu; Tổ chức và quản lý | |
| 2 | 00:00 18/08/2025 | C101 | 3 | QT2801K Kinh Tế Bảo Hiểm | Cao Thị Thu | Chương 2: Bảo hiểm xã hội (3) Đối tượng BH; Quan điểm của BHXH; Hệ thống BHXH; Quỹ BHXH | |
| 3 | 00:00 25/08/2025 | C101 | 3 | QT2801K Kinh Tế Bảo Hiểm | Cao Thị Thu | Chương 3: Bảo hiểm y tế (3) Sự cần thiết; Đối tượng BH; Phương thức BH; Quỹ BHYT | |
| 4 | 00:00 08/09/2025 | C101 | 3 | QT2801K Kinh Tế Bảo Hiểm | Cao Thị Thu | Chương 4: Bảo hiểm thương mại (3) Quan điểm BHTM; Nguyên tắc BHTM; Phân loại BH; Hợp đồng BHTM | |
| 5 | 00:00 15/09/2025 | C101 | 3 | QT2801K Kinh Tế Bảo Hiểm | Cao Thị Thu | Chương 5: BH hàng hóa XNK bằng đường biển (5) Vai trò VC đường biển; Rủi ro hàng hải; Hợp đồng BH; Điều kiện BH; Giá trị BH; ST bồi thường; Phí BH; | |
| 6 | 00:55 22/09/2025 | C101 | 2 | QT2801K Kinh Tế Bảo Hiểm | Cao Thị Thu | Giám định bồi thường tổn thất Đánh giá 1 | |
| 7 | 00:55 29/09/2025 | C101 | 2 | QT2801K Kinh Tế Bảo Hiểm | Cao Thị Thu | Chương 6: Bảo hiểm TNDS chủ tàu (4) Đối tượng BH Tai nạn đâm và và cách giải quyết | |
| 8 | 00:55 04/10/2025 | C104 | 3 | QT2801K Kinh Tế Bảo Hiểm | Cao Thị Thu | Tai nạn đâm và và cách giải quyết | |
| 9 | 00:55 06/10/2025 | C101 | 2 | QT2801K Kinh Tế Bảo Hiểm | Cao Thị Thu | Chương 7: Bảo hiểm xe cơ giới (4) Đối tượng, phạm vi BH; Giá trị BH, ST bồi thường; Giá trị BH, ST bồi thường | |
| 10 | 00:55 13/10/2025 | C101 | 2 | QT2801K Kinh Tế Bảo Hiểm | Cao Thị Thu | Giám định và bồi thường tổn thất | |
| 11 | 00:55 20/10/2025 | C101 | 2 | QT2801K Kinh Tế Bảo Hiểm | Cao Thị Thu | Chương 8: Bảo hiểm con người (4) Tổng quan về BH con người; BH nhân thọ; | |
| 12 | 00:55 27/10/2025 | C101 | 2 | QT2801K Kinh Tế Bảo Hiểm | Cao Thị Thu | BH phi nhân thọ Đánh giá 2 |