Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|---|
QT2801M | Anh Văn Cơ Sở 3 | Nguyễn Thị Phương Thu | 0 | 78 | 0 | vietnamese |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lưu Đình Gia Bảo | 2412400037 | QT2801M | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Đỗ Anh Dũng | 2412400110 | QT2801M | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Lê Thị Giang | 2412400087 | QT2801M | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Lê Thị Huyền Linh | 2412400129 | QT2801M | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 2412400038 | QT2801M | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Nguyễn Đắc Dương Minh | 2412400027 | QT2801M | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Nguyễn Hoàng Minh | 2412400118 | QT2801M | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Trần Nguyễn Phương Nam | 2412400014 | QT2801M | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Phạm Thị Hồng Nhung | 2412400081 | QT2801K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Cao Gia Phong | 2412400034 | QT2801M | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Vũ Thị Mai Phương | 2412400016 | QT2801K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Đỗ Hồng Quân | 2412409002 | QT2801M | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Vũ Văn Tài | 2412400006 | QT2801M | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Phạm Thị Tâm | 2412400058 | QT2801K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Phạm Minh Thanh | 2412400095 | QT2801M | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Hoàng Việt Thành | 2412409004 | QT2801M | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Bùi Thị Phương Thảo | 2412401008 | QT2801K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Lê Thị Phương Thảo | 2412409005 | QT2801M | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 2412400019 | QT2801K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Phạm Thị Thu Thủy | 2412400050 | QT2801K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
---|