| Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| NA2802C | Đọc Tiếng Trung 1 | Hồ Thị Thu Trang | 0 | 32 | 29 | vietnamese |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm chuyên cần (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (70%) | Điểm quá trình |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Trịnh Phương Anh | 2412700074 | NA2802C | 0 | 0 | 2 | 2 | |
| 2 | Vũ Phương Anh | 2412700096 | NA2802C | 3 | 0 | 0 | 0 | |
| 3 | Tô Quỳnh Anh | 2412700071 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 4 | Phạm Thị Lan Anh | 2412700089 | NA2802C | 2 | 0 | 1 | 1 | |
| 5 | Chu Thị Phương Anh | 2412700012 | NA2802C | 0 | 0 | 2 | 2 | |
| 6 | Hà Thị Hương Giang | 2412700104 | NA2802C | 0 | 0 | 1 | 1 | |
| 7 | Phạm Khánh Hạ | 2412700046 | NA2802C | 0 | 0 | 1 | 1 | |
| 8 | Đỗ Gia Hân | 2412700072 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 9 | Li Khả Hân | 2412700024 | NA2802C | 23 | 0 | 0 | 0 | |
| 10 | Ngô Thị Hiền | 2412700027 | NA2802C | 0 | 0 | 2 | 2 | |
| 11 | Vũ Thị Thu Huyền | 2412700102 | NA2802C | 8 | 0 | 1 | 0 | |
| 12 | Lê Lê Phương Liên | 2412700060 | NA2802C | 0 | 0 | 1 | 1 | |
| 13 | Đoàn Khánh Linh | 2412700070 | NA2802C | 3 | 0 | 0 | 0 | |
| 14 | Bùi Thị Kim Loan | 2412756001 | NA2802C | 0 | 0 | 2 | 2 | |
| 15 | Bùi Thị Ngọc Mai | 2412700040 | NA2802C | 19 | 0 | 0 | 0 | |
| 16 | Trần Thanh Mỹ Mỹ | 2412756003 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 17 | Lưu Gia Nghi | 2412700065 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 18 | Lê Yến Nhi | 2412700091 | NA2802C | 0 | 0 | 2 | 2 | |
| 19 | Nguyễn Văn Thành | 2412700097 | NA2802C | 3 | 0 | 1 | 1 | |
| 20 | Lưu Thị Thanh Thảo | 2412700053 | NA2802C | 0 | 0 | 1 | 1 |
| STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 08:50 11/08/2025 | B102 | 2 | NA2802C Đọc Tiếng Trung 1 | Hồ Thị Thu Trang | ||
| 2 | 08:50 18/08/2025 | B102 | 2 | NA2802C Đọc Tiếng Trung 1 | Hồ Thị Thu Trang | ||
| 3 | 08:50 25/08/2025 | B102 | 2 | NA2802C Đọc Tiếng Trung 1 | Hồ Thị Thu Trang | ||
| 4 | 08:50 08/09/2025 | B102 | 2 | NA2802C Đọc Tiếng Trung 1 | Hồ Thị Thu Trang | ||
| 5 | 08:50 15/09/2025 | B102 | 2 | NA2802C Đọc Tiếng Trung 1 | Hồ Thị Thu Trang | ||
| 6 | 07:55 22/09/2025 | B102 | 3 | NA2802C Đọc Tiếng Trung 1 | Hồ Thị Thu Trang | ||
| 7 | 07:55 29/09/2025 | B102 | 3 | NA2802C Đọc Tiếng Trung 1 | Hồ Thị Thu Trang | ||
| 8 | 07:55 06/10/2025 | B102 | 3 | NA2802C Đọc Tiếng Trung 1 | Hồ Thị Thu Trang | ||
| 9 | 06:00 07/10/2025 | B102 | 2 | NA2802C Đọc Tiếng Trung 1 | Hồ Thị Thu Trang | ||
| 10 | 06:55 13/10/2025 | B102 | 1 | NA2802C Đọc Tiếng Trung 1 | Hồ Thị Thu Trang | ||
| 11 | 07:55 13/10/2025 | B102 | 3 | NA2802C Đọc Tiếng Trung 1 | Hồ Thị Thu Trang | ||
| 12 | 00:00 20/10/2025 | B102 | 1 | NA2802C Đọc Tiếng Trung 1 | Hồ Thị Thu Trang | ||
| 13 | 07:55 20/10/2025 | B102 | 3 | NA2802C Đọc Tiếng Trung 1 | Hồ Thị Thu Trang |