| Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| NA2802C | Nghe Tiếng Anh 3 | Phạm Thị Thúy | 0 | 30 | 30 | vietnamese |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Trịnh Phương Anh | 2412700074 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2 | Vũ Phương Anh | 2412700096 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 3 | Tô Quỳnh Anh | 2412700071 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 4 | Phạm Thị Lan Anh | 2412700089 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 5 | Chu Thị Phương Anh | 2412700012 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 6 | Hà Thị Hương Giang | 2412700104 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 7 | Phạm Khánh Hạ | 2412700046 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8 | Đỗ Gia Hân | 2412700072 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 9 | Li Khả Hân | 2412700024 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10 | Ngô Thị Hiền | 2412700027 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11 | Vũ Thị Thu Huyền | 2412700102 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12 | Lê Lê Phương Liên | 2412700060 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13 | Đoàn Khánh Linh | 2412700070 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 14 | Bùi Thị Kim Loan | 2412756001 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 15 | Bùi Thị Ngọc Mai | 2412700040 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 16 | Trần Thanh Mỹ Mỹ | 2412756003 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 17 | Lưu Gia Nghi | 2412700065 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 18 | Lê Yến Nhi | 2412700091 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 19 | Nguyễn Văn Thành | 2412700097 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 20 | Lưu Thị Thanh Thảo | 2412700053 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 00:00 15/08/2025 | B102 | 2 | NA2802C Nghe Tiếng Anh 3 | Phạm Thị Thúy | Unit 1 | |
| 2 | 00:00 22/08/2025 | B102 | 2 | NA2802C Nghe Tiếng Anh 3 | Phạm Thị Thúy | Unit 2 | |
| 3 | 00:00 29/08/2025 | B102 | 2 | NA2802C Nghe Tiếng Anh 3 | Phạm Thị Thúy | Unit 3 | |
| 4 | 00:00 05/09/2025 | B102 | 2 | NA2802C Nghe Tiếng Anh 3 | Phạm Thị Thúy | Unit 4 | |
| 5 | 00:00 12/09/2025 | B102 | 2 | NA2802C Nghe Tiếng Anh 3 | Phạm Thị Thúy | Unit 5 | |
| 6 | 00:00 19/09/2025 | B102 | 2 | NA2802C Nghe Tiếng Anh 3 | Phạm Thị Thúy | Unit 6 | |
| 7 | 00:00 23/09/2025 | B102 | 3 | NA2802C Nghe Tiếng Anh 3 | Phạm Thị Thúy | Revision+ Test | |
| 8 | 00:00 30/09/2025 | B102 | 3 | NA2802C Nghe Tiếng Anh 3 | Phạm Thị Thúy | Unit 7 | |
| 9 | 00:00 07/10/2025 | B102 | 3 | NA2802C Nghe Tiếng Anh 3 | Phạm Thị Thúy | Unit 8 | |
| 10 | 00:00 14/10/2025 | B102 | 3 | NA2802C Nghe Tiếng Anh 3 | Phạm Thị Thúy | Unit 9 | |
| 11 | 00:00 21/10/2025 | B102 | 3 | NA2802C Nghe Tiếng Anh 3 | Phạm Thị Thúy | Unit 10+ test | |
| 12 | 00:00 28/10/2025 | B102 | 3 | NA2802C Nghe Tiếng Anh 3 | Phạm Thị Thúy | Practice Test |