Họ và tên | Mã giảng viên | Tên khoa |
---|---|---|
Phạm Thị Thúy | 02050022 | Ngoại ngữ |
STT | Mã lớp | Môn | Sĩ số | Khối lượng thực hiện | Khối lượng dự kiến |
---|---|---|---|---|---|
1 | NA27A-H | Nghe Nói Tiếng Anh Nâng Cao | 21 | 0 | 45 |
2 | NA2801C | Nghe Tiếng Anh 3 | 34 | 0 | 30 |
3 | NA2802C | Nghe Tiếng Anh 3 | 25 | 0 | 30 |
4 | NA28A-H | Từ Vựng Tiếng Anh | 31 | 0 | 30 |
5 | NA28A-H | Nghe Tiếng Anh 3 | 31 | 0 | 30 |
6 | NA2901 | Đọc Tiếng Anh 1 | 45 | 0 | 30 |
7 | NA2901 | Viết Tiếng Anh 1 | 45 | 0 | 30 |
8 | NA2902 | Nói Tiếng Anh 1 | 45 | 0 | 30 |
9 | NA2903 | Nghe Tiếng Anh 1 | 45 | 0 | 30 |
10 | NA2903 | Nói Tiếng Anh 1 | 45 | 0 | 40 |
STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 00:00 12/08/2025 | B202 | 3 | NA28A-H Từ Vựng Tiếng Anh | Phạm Thị Thúy | Được chấp nhận | ||
2 | 00:00 13/08/2025 | B202 | 2 | NA28A-H Nghe Tiếng Anh 3 | Phạm Thị Thúy | Được chấp nhận | ||
3 | 06:00 14/08/2025 | B201 | 3 | NA27A-H Nghe Nói Tiếng Anh Nâng Cao | Phạm Thị Thúy | Được chấp nhận | ||
4 | 00:00 15/08/2025 | B102 | 2 | NA2802C Nghe Tiếng Anh 3 | Phạm Thị Thúy | Được chấp nhận | ||
5 | 01:55 15/08/2025 | B101 | 3 | NA2801C Nghe Tiếng Anh 3 | Phạm Thị Thúy | Được chấp nhận | ||
6 | 00:00 19/08/2025 | B202 | 3 | NA28A-H Từ Vựng Tiếng Anh | Phạm Thị Thúy | Được chấp nhận | ||
7 | 00:00 20/08/2025 | B202 | 2 | NA28A-H Nghe Tiếng Anh 3 | Phạm Thị Thúy | Được chấp nhận | ||
8 | 06:00 21/08/2025 | B201 | 3 | NA27A-H Nghe Nói Tiếng Anh Nâng Cao | Phạm Thị Thúy | Được chấp nhận | ||
9 | 00:00 22/08/2025 | B102 | 2 | NA2802C Nghe Tiếng Anh 3 | Phạm Thị Thúy | Được chấp nhận | ||
10 | 01:55 22/08/2025 | B101 | 3 | NA2801C Nghe Tiếng Anh 3 | Phạm Thị Thúy | Được chấp nhận | ||
11 | 00:00 26/08/2025 | B202 | 3 | NA28A-H Từ Vựng Tiếng Anh | Phạm Thị Thúy | Được chấp nhận | ||
12 | 00:00 27/08/2025 | B202 | 2 | NA28A-H Nghe Tiếng Anh 3 | Phạm Thị Thúy | Được chấp nhận | ||
13 | 06:00 28/08/2025 | B201 | 3 | NA27A-H Nghe Nói Tiếng Anh Nâng Cao | Phạm Thị Thúy | Được chấp nhận | ||
14 | 00:00 29/08/2025 | B102 | 2 | NA2802C Nghe Tiếng Anh 3 | Phạm Thị Thúy | Được chấp nhận | ||
15 | 01:55 29/08/2025 | B101 | 3 | NA2801C Nghe Tiếng Anh 3 | Phạm Thị Thúy | Được chấp nhận | ||
16 | 00:00 02/09/2025 | B202 | 3 | NA28A-H Từ Vựng Tiếng Anh | Phạm Thị Thúy | Được chấp nhận | ||
17 | 00:00 03/09/2025 | B202 | 2 | NA28A-H Nghe Tiếng Anh 3 | Phạm Thị Thúy | Được chấp nhận | ||
18 | 06:00 04/09/2025 | B201 | 3 | NA27A-H Nghe Nói Tiếng Anh Nâng Cao | Phạm Thị Thúy | Được chấp nhận | ||
19 | 00:00 05/09/2025 | B102 | 2 | NA2802C Nghe Tiếng Anh 3 | Phạm Thị Thúy | Được chấp nhận | ||
20 | 01:55 05/09/2025 | B101 | 3 | NA2801C Nghe Tiếng Anh 3 | Phạm Thị Thúy | Được chấp nhận |