| Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| DC2904 | Anh Văn Cơ Sở 1 | Dương Quỳnh Mai | 0 | 80 | 0 | vietnamese |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Chu Đức Anh | 2512102013 | DC2904 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2 | Nguyễn Quốc Anh | 2512102114 | DC2904 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 3 | Phạm Tiến Anh | 2512400104 | DC2904 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 4 | Hoàng Tuấn Anh | 2512102018 | DC2904 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 5 | Phạm Gia Bảo | 2512102172 | DC2904 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 6 | Đào Đăng Thành Công | 2512102064 | DC2904 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 7 | Đặng Khánh Duy | 2512102144 | DC2904 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8 | Nguyễn Đình Trí Dũng | 2512102111 | DC2904 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 9 | Nguyễn Tiến Dũng | 2512102004 | DC2904 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10 | Cao Tuấn Dũng | 2512101053 | DC2904 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11 | Phạm Hải Dương | 2512102155 | DC2904 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12 | Vũ Tùng Dương | 2512102112 | DC2904 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13 | Phạm Văn Đạt | 2512102141 | DC2904 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 14 | Lê Đình Đăng | 2512102044 | DC2904 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 15 | Nguyễn Việt Đức | 2512102117 | DC2904 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 16 | Hoàng Đức Giang | 2512102076 | DC2904 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 17 | Nguyễn Trọng Hiếu | 2512102151 | DC2904 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 18 | Nguyễn Huy Hoàng | 2512102142 | DC2904 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 19 | Ngô Minh Hoàng | 2512102053 | DC2904 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 20 | Phạm Nguyễn Huy Hoàng | 2512102140 | DC2904 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
|---|