Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng 2024

Remaster by Bui Duc Thang

Thông tin sinh viên
Họ và tênMã sinh viênLớp hành chínhNgày sinhGiới tínhTín chỉ?KhoáHệNgành
Phạm Nhật Linh2312700040NA2701C13/11/2005NữTín chỉKhóa 27Đại Học Chính QuyNgôn Ngữ Anh - Trung
Danh sách lớp môn
STTMã lớpMônGiảng viênSĩ sốSố tiết vắngĐiểm quá trình
1DC27-NA27CLịch Sử Đảng Phạm Thị Thu Trang3500
2NA27Đọc Tiếng Anh 4 Nguyễn Thị HuyềnA3600
3NA27Nói Tiếng Anh 4 Nguyễn Thị Phương Thu3600
4NA27Viết Tiếng Anh 4 Nguyễn Thị Thu Hương3600
5NA27Nghe Tiếng Anh 4 Bùi Thị Mai Anh3608
6NA2701CNgữ Pháp Tiếng Trung Hồ Thị Thu Trang1509
7NA2701CTừ Vựng Tiếng Trung Lê Đức Thành1500
8NA2701CTổng Hợp Tiếng Trung 3 Lê Đức Thành1500
9NA2701CNgữ Pháp Tiếng Anh Nguyễn Thị HuyềnA1500
10NA2701CTừ Vựng Tiếng Anh Phạm Thị Thúy1500
Các buổi đã học/vắng
STTThời gianPhòngSố tiếtThông tin lớpGiảng viênNội dungSinh viên vắng
100:55 13/01/2025 C1032NA27
Viết Tiếng Anh 4
Nguyễn Thị Thu Hương
202:50 13/01/2025 C1032NA2701C
Từ Vựng Tiếng Trung
Lê Đức Thành
300:55 14/01/2025 C1022DC27-NA27C
Lịch Sử Đảng
Phạm Thị Thu Trang
402:50 14/01/2025 C1022NA2701C
Ngữ Pháp Tiếng Anh
Nguyễn Thị HuyềnA
500:00 15/01/2025 C1032NA27
Nói Tiếng Anh 4
Nguyễn Thị Phương ThuUnit 1 ...
601:55 15/01/2025 C1022NA2701C
Từ Vựng Tiếng Anh
Phạm Thị Thúy
706:55 15/01/2025 C1024NA2701C
Tổng Hợp Tiếng Trung 3
Lê Đức Thành
800:00 16/01/2025 C1012NA27
Nghe Tiếng Anh 4
Bùi Thị Mai AnhUnit 1: Happiness ...
900:55 17/01/2025 C1032NA27
Đọc Tiếng Anh 4
Nguyễn Thị HuyềnA
1002:50 17/01/2025 C1022NA2701C
Ngữ Pháp Tiếng Trung
Hồ Thị Thu TrangTrần Anh Thư (2t)
1100:55 20/01/2025 C1032NA27
Viết Tiếng Anh 4
Nguyễn Thị Thu Hương
1202:50 20/01/2025 C1032NA2701C
Từ Vựng Tiếng Trung
Lê Đức Thành
1300:55 21/01/2025 C1022DC27-NA27C
Lịch Sử Đảng
Phạm Thị Thu Trang
1402:50 21/01/2025 C1022NA2701C
Ngữ Pháp Tiếng Anh
Nguyễn Thị HuyềnA
1500:00 22/01/2025 C1032NA27
Nói Tiếng Anh 4
Nguyễn Thị Phương ThuUnit 1-2 ...
1601:55 22/01/2025 C1022NA2701C
Từ Vựng Tiếng Anh
Phạm Thị Thúy
1706:55 22/01/2025 C1024NA2701C
Tổng Hợp Tiếng Trung 3
Lê Đức Thành
1800:00 23/01/2025 C1012NA27
Nghe Tiếng Anh 4
Bùi Thị Mai AnhUnit 2: New Kinds of ...
1900:55 24/01/2025 C1032NA27
Đọc Tiếng Anh 4
Nguyễn Thị HuyềnA
2002:50 24/01/2025 C1022NA2701C
Ngữ Pháp Tiếng Trung
Hồ Thị Thu Trang
    1
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 8