| Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| QT2903 | Triết Học | Phạm Thị Oanh | 0 | 50 | 0 | vietnamese |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Trần Bình An | 2512400029 | QT2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2 | Lê Hồng Anh | 2512400201 | QT2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 3 | Nguyễn Ngọc Hà Anh | 2512400059 | QT2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 4 | Phạm Thị Anh | 2512400166 | QT2903 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 5 | Hoàng Thị Ngọc Ánh | 2512400183 | QT2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 6 | Phạm Thị Ngọc Ánh | 2512400062 | QT2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 7 | Nguyễn Tiểu Bảo | 2512400215 | QT2903 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8 | Bùi Quang Cường | 2512400194 | QT2903 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 9 | Đặng Khánh Duy | 2512400047 | QT2903 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10 | Hoàng Hoa Đài | 2512400152 | QT2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11 | Phạm Quốc Đạt | 2512400143 | QT2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12 | Nguyễn Lưu Hương Giang | 2512400150 | QT2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13 | Đồng Thu Hiền | 2512400032 | QT2903 | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 14 | Nguyễn Thị Hoa | 2512400106 | QT2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 15 | Phùng Thu Huyền | 2512400085 | QT2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 16 | Trần Quốc Huy | 2512400191 | QT2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 17 | Trần Duy Hưng | 2512400167 | QT2903 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 18 | Nguyễn Gia Hưng | 2512400034 | QT2903 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 19 | Trần Thị Diệu Hương | 2512400184 | QT2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 20 | Trần Thị Thu Hương | 2512400118 | QT2903 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
|---|