Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Ngày sinh | Giới tính | Tín chỉ? | Khoá | Hệ | Ngành |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bùi Quang Cường | 2512400194 | QT2903 | 30/10/2007 | Nam | Tín chỉ | Khóa 29 | Đại Học Chính Quy | Quản Trị Kinh Doanh |
STT | Mã lớp | Môn | Giảng viên | Sĩ số | Số tiết vắng | Điểm quá trình |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | QT2903 | Triết Học | Phạm Thị Oanh | 44 | 2 | 0 |
2 | QT2903 | Anh Văn Cơ Sở 1 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 44 | 0 | 0 |
3 | QT2903 | Pickleball | Nguyễn Thị Nhung | 44 | 0 | 0 |
4 | QT2903 | Tin Học Đại Cương 1 | Vũ Trọng Chiến | 44 | 0 | 0 |
5 | QT2903 | Khởi Nghiệp | Bùi Thị Bích Ngọc | 44 | 0 | 0 |
6 | QT2903 | Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học | Nguyễn Bá Hùng | 44 | 0 | 0 |