Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Ngày sinh | Giới tính | Tín chỉ? | Khoá | Hệ | Ngành |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Hùng Thế | 2212102002 | DC2601 | 16/12/2004 | Nam | Tín chỉ | Khóa 26 | Đại Học Chính Quy | Công Nghệ Kỹ Thuật Điện, Điện Tử |
STT | Mã lớp | Môn | Giảng viên | Sĩ số | Số tiết vắng | Điểm quá trình |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | DC2601 | Thực Tập Tốt Nghiệp | 12 | 0 | 0 | |
2 | DC2601-GRI37020 | Thực Tập Tốt Nghiệp | 12 | 0 | 0 | |
3 | QT2901 | Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | 43 | 0 | 0 |
STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 00:00 30/09/2025 | A605 | 3 | QT2901 Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | ||
2 | 02:50 04/10/2025 | C301 | 2 | QT2901 Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | ||
3 | 00:00 07/10/2025 | A605 | 3 | QT2901 Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | ||
4 | 02:50 11/10/2025 | C301 | 2 | QT2901 Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | ||
5 | 00:00 14/10/2025 | A605 | 3 | QT2901 Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | ||
6 | 02:50 18/10/2025 | C301 | 2 | QT2901 Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | ||
7 | 00:00 21/10/2025 | A605 | 3 | QT2901 Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | ||
8 | 02:50 25/10/2025 | C301 | 2 | QT2901 Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | ||
9 | 00:00 28/10/2025 | A605 | 3 | QT2901 Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | ||
10 | 02:50 01/11/2025 | C301 | 2 | QT2901 Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | ||
11 | 00:00 04/11/2025 | A605 | 3 | QT2901 Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | ||
12 | 02:50 08/11/2025 | C301 | 2 | QT2901 Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | ||
13 | 00:00 11/11/2025 | A605 | 3 | QT2901 Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | ||
14 | 02:50 15/11/2025 | C301 | 2 | QT2901 Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | ||
15 | 00:00 18/11/2025 | A605 | 3 | QT2901 Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | ||
16 | 02:50 22/11/2025 | C301 | 2 | QT2901 Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | ||
17 | 00:00 25/11/2025 | A605 | 3 | QT2901 Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | ||
18 | 02:50 29/11/2025 | C301 | 2 | QT2901 Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | ||
19 | 00:00 02/12/2025 | A605 | 3 | QT2901 Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | ||
20 | 02:50 06/12/2025 | C301 | 2 | QT2901 Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường |