Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Ngày sinh | Giới tính | Tín chỉ? | Khoá | Hệ | Ngành |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trần Khánh Huy | 2212102008 | DC2601 | 02/08/2004 | Nam | Tín chỉ | Khóa 26 | Đại Học Chính Quy | Công Nghệ Kỹ Thuật Điện, Điện Tử |
STT | Mã lớp | Môn | Giảng viên | Sĩ số | Số tiết vắng | Điểm quá trình |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | DC2601 | Thực Tập Tốt Nghiệp | 12 | 0 | 0 | |
2 | DC2601-GRI37020 | Thực Tập Tốt Nghiệp | 12 | 0 | 0 | |
3 | DL2902 | Anh Văn Cơ Sở 1 | Nguyễn Thị Lê Hằng | 52 | 0 | 0 |
STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 00:00 02/10/2025 | A506 | 4 | DL2902 Anh Văn Cơ Sở 1 | Nguyễn Thị Lê Hằng | ||
2 | 00:55 03/10/2025 | A506 | 4 | DL2902 Anh Văn Cơ Sở 1 | Nguyễn Thị Lê Hằng | ||
3 | 00:00 09/10/2025 | A506 | 4 | DL2902 Anh Văn Cơ Sở 1 | Nguyễn Thị Lê Hằng | ||
4 | 00:55 10/10/2025 | A506 | 4 | DL2902 Anh Văn Cơ Sở 1 | Nguyễn Thị Lê Hằng | ||
5 | 00:00 16/10/2025 | A506 | 4 | DL2902 Anh Văn Cơ Sở 1 | Nguyễn Thị Lê Hằng | ||
6 | 00:55 17/10/2025 | A506 | 4 | DL2902 Anh Văn Cơ Sở 1 | Nguyễn Thị Lê Hằng | ||
7 | 00:00 23/10/2025 | A506 | 4 | DL2902 Anh Văn Cơ Sở 1 | Nguyễn Thị Lê Hằng | ||
8 | 00:55 24/10/2025 | A506 | 4 | DL2902 Anh Văn Cơ Sở 1 | Nguyễn Thị Lê Hằng | ||
9 | 00:00 30/10/2025 | A506 | 4 | DL2902 Anh Văn Cơ Sở 1 | Nguyễn Thị Lê Hằng | ||
10 | 00:55 31/10/2025 | A506 | 4 | DL2902 Anh Văn Cơ Sở 1 | Nguyễn Thị Lê Hằng | ||
11 | 00:00 06/11/2025 | A506 | 4 | DL2902 Anh Văn Cơ Sở 1 | Nguyễn Thị Lê Hằng | ||
12 | 00:55 07/11/2025 | A506 | 4 | DL2902 Anh Văn Cơ Sở 1 | Nguyễn Thị Lê Hằng | ||
13 | 00:00 13/11/2025 | A506 | 4 | DL2902 Anh Văn Cơ Sở 1 | Nguyễn Thị Lê Hằng | ||
14 | 00:55 14/11/2025 | A506 | 4 | DL2902 Anh Văn Cơ Sở 1 | Nguyễn Thị Lê Hằng | ||
15 | 00:00 20/11/2025 | A506 | 4 | DL2902 Anh Văn Cơ Sở 1 | Nguyễn Thị Lê Hằng | ||
16 | 00:55 21/11/2025 | A506 | 4 | DL2902 Anh Văn Cơ Sở 1 | Nguyễn Thị Lê Hằng | ||
17 | 00:00 27/11/2025 | A506 | 4 | DL2902 Anh Văn Cơ Sở 1 | Nguyễn Thị Lê Hằng | ||
18 | 00:55 28/11/2025 | A506 | 4 | DL2902 Anh Văn Cơ Sở 1 | Nguyễn Thị Lê Hằng | ||
19 | 00:00 04/12/2025 | A506 | 4 | DL2902 Anh Văn Cơ Sở 1 | Nguyễn Thị Lê Hằng | ||
20 | 00:55 05/12/2025 | A506 | 4 | DL2902 Anh Văn Cơ Sở 1 | Nguyễn Thị Lê Hằng |