Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT23M-24M | Hành Vi Người Tiêu Dùng | 0 | 28 | 4 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Nguyễn Thị Diệp | C202 | Lý thuyết | 2 | 11 | 4 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Lê Việt Anh | 2012407008 | QT2401M | 2 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Lam Hạnh | 1912407002 | QT2301M | 2 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Thị Nhật Minh | 1912407003 | QT2301M | 2 | Không phép | absent | ||
4 | Ngô Phạm Công Sâm | 2012407002 | QT2401M | 2 | Không phép | absent |