Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT25N-26N | Quản Trị Sản Xuất Và Tác Nghiệp | 0 | 47 | 41 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Nguyễn Thị Hoàng Đan | C203 | Lý thuyết | 3 | 24 | 5 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Vũ Thị Huyền Linh | 2112407020 | QT2501N | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Thị Ninh | 2112402006 | QT2501N | 1 | Không phép | late | ||
3 | Nguyễn Mạnh Đại Cương | 2212402010 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Vũ Duy Linh | 2212402003 | QT2601N | 1 | Không phép | late | ||
5 | Lương Đức Tiến | 2212402024 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Phạm Tiến Công | 2212402017 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Đinh Thị Vân Anh | 2212402018 | QT2601N | 1 | Không phép | late | ||
8 | Phạm Văn Tuấn Anh | 2212402020 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Đỗ Hoàng Châu Uyên | 2212402006 | QT2601N | 1 | Không phép | late | ||
10 | Đặng Ngọc Uyên | 2212402004 | QT2601N | 1 | Không phép | late |