Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT25N-26N | Quản Trị Sản Xuất Và Tác Nghiệp | 0 | 42 | 34 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Nguyễn Thị Hoàng Đan | C203 | Lý thuyết | 3 | 17 | 13 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Thị Phương Dung | 2212401015 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Quang Dũng | 2212402008 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Vũ Thị Huyền Linh | 2112407020 | QT2501N | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Nguyễn Hải Long | 2212402007 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Nguyễn Quang Phúc | 2212402021 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Lương Đức Tiến | 2212402024 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Nguyễn Trung Đức | 2212402015 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Vũ Duy Linh | 2212402003 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Phạm Tiến Công | 2212402017 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
10 | Vũ Văn Quân | 2212402012 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
11 | Nguyễn Tấn Quang | 2212402002 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
12 | Mai Huyền Trang | 2212402023 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
13 | Hoàng Thị Phương Thảo | 2212402011 | QT2601N | 3 | Không phép | absent |