Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT26L,N | Quản Trị Nhân Lực | 0 | 45 | 0 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Nguyễn Thị Hoàng Đan | C103 | Lý thuyết | 3 | 37 | 5 | Bình thường | Được chấp nhận |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Quang Minh | 2212408022 | QT2601L | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Thu Trang | 2212408017 | QT2601L | 1 | Không phép | late | ||
3 | Nguyễn Quang Dũng | 2212402008 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Nguyễn Tấn Quang | 2212402002 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Vũ Văn Quân | 2212402012 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Hoàng Thị Phương Thảo | 2212402011 | QT2601N | 3 | Không phép | absent |