Thông tin lớp học

Mã lớpMônTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnNgôn ngữ
QT26M-LNguyên Lý Thống Kê04518vietnamese

Thông tin giờ học

Giảng viênPhòngLoạiSố tiếtSố sinh viên có mặtSố sinh viên vắngGiờ họcTrạng thái
Nguyễn Thị TìnhB101Lý thuyết33212Bình thườngĐã hoàn thành

Sinh viên vắng mặt

SttHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcSố tiết vắngPhépTrạng tháiGhi chú
1Đào Quỳnh Anh2212408025QT2601L
26.67%
73.33%
3Không phépabsent
2Phạm Quỳnh Anh2212407004QT2601M
26.67%
73.33%
3Không phépabsent
3Lê Song Anh2212755009QT2601L
26.67%
73.33%
3Không phépabsent
4Phạm Văn Chuẩn2212408018QT2601L
26.67%
73.33%
3Không phépabsent
5Nguyễn Thị Thùy Dương2212408001QT2601L
13.33%
86.67%
3Không phépabsent
6Tăng Tùng Dương2212407018QT2601L
26.67%
73.33%
3Không phépabsent
7Vương Thị Ngọc Huyền2212407008QT2601M
13.33%
86.67%
3Không phépabsent
8Phạm Đức Lương2212407026QT2601M
26.67%
73.33%
3Không phépabsent
9Nguyễn Vũ Khánh Ly2212408011QT2601L
13.33%
86.67%
3Không phépabsent
10Trần Anh Quyên2212407019QT2601M
20.0%
80.0%
3Không phépabsent
11Lê Thị Huyền Trang2212407014QT2601M
20.0%
80.0%
3Không phépabsent
12Nguyễn Thu Trang2212408017QT2601L
20.0%
80.0%
3Không phépabsent
13Lê Thị Khánh Linh2212407003QT2601M
8.89%
91.11%
1Không phéplate
14Nguyễn Quang Minh2212408022QT2601L
8.89%
91.11%
1Không phéplate
15Bùi Thị Thảo2212407025QT2601M
8.89%
91.11%
1Không phéplate
16Đặng Nam Cường2212408008QT2601L
8.89%
91.11%
1Không phéplate
17Hồ Thăng Trọng2212408010QT2601L
2.22%
97.78%
1Không phéplate
18Lê Minh Trúc2212408021QT2601L
6.67%
93.33%
1Không phéplate
19Phạm Duy Nam2212407021QT2601M
8.89%
91.11%
1Không phéplate

Nội dung buổi học

Chương 5: Hồi quy và tương quan
5.1. Mối lhệ giữa các HT. Nhiệm vụ của PP HQ & TQ (LT)
5.2. Lhệ TQ tuyến tính giữa 2 tiêu thức số lượng
Chương 6: Dãy số thời gian
6.1.Khái niệm về dãy số thời gian (LT)
6.2.Các chỉ tiêu phân tích dãy số thời gian (LT, BT, TL)

Lịch trình kế hoạch