Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT2701 | Kinh Tế Vi Mô | 0 | 48 | 0 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Nguyễn Thị Hoàng Đan | B203 | Lý thuyết | 2 | 36 | 6 | Bình thường | Được chấp nhận |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Quốc An | 2312400014 | QT2701 | 1 | Không phép | late | ||
2 | Nguyễn Đức Anh | 2312400024 | QT2701 | 1 | Không phép | late | ||
3 | Nguyễn Vũ Hải Anh | 2312400020 | QT2701 | 1 | Không phép | late | ||
4 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 2312400032 | QT2701 | 1 | Không phép | late | ||
5 | Bùi Đức | 2312400007 | QT2701 | 1 | Không phép | late | ||
6 | Phạm Quốc Huy | 2312400010 | QT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
7 | Hồ Trần Trúc Lam | 2312400017 | QT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
8 | Vũ Thuỳ Linh | 2312400019 | QT2701 | 1 | Không phép | late | ||
9 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 2312400018 | QT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
10 | Đoàn Phú Quý | 2312400078 | QT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
11 | Nguyễn Trường Sơn | 2312400038 | QT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
12 | Phạm Bảo Ngọc | 2312400083 | QT2701 | 2 | Không phép | absent |