Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT26M-L | Nguyên Lý Thống Kê | 0 | 45 | 18 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Nguyễn Thị Tình | B101 | Lý thuyết | 3 | 32 | 12 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Đào Quỳnh Anh | 2212408025 | QT2601L | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Phạm Quỳnh Anh | 2212407004 | QT2601M | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Lê Song Anh | 2212755009 | QT2601L | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Phạm Văn Chuẩn | 2212408018 | QT2601L | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 2212408001 | QT2601L | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Tăng Tùng Dương | 2212407018 | QT2601L | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Vương Thị Ngọc Huyền | 2212407008 | QT2601M | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Phạm Đức Lương | 2212407026 | QT2601M | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Nguyễn Vũ Khánh Ly | 2212408011 | QT2601L | 3 | Không phép | absent | ||
10 | Trần Anh Quyên | 2212407019 | QT2601M | 3 | Không phép | absent | ||
11 | Lê Thị Huyền Trang | 2212407014 | QT2601M | 3 | Không phép | absent | ||
12 | Nguyễn Thu Trang | 2212408017 | QT2601L | 3 | Không phép | absent | ||
13 | Lê Thị Khánh Linh | 2212407003 | QT2601M | 1 | Không phép | late | ||
14 | Nguyễn Quang Minh | 2212408022 | QT2601L | 1 | Không phép | late | ||
15 | Bùi Thị Thảo | 2212407025 | QT2601M | 1 | Không phép | late | ||
16 | Đặng Nam Cường | 2212408008 | QT2601L | 1 | Không phép | late | ||
17 | Hồ Thăng Trọng | 2212408010 | QT2601L | 1 | Không phép | late | ||
18 | Lê Minh Trúc | 2212408021 | QT2601L | 1 | Không phép | late | ||
19 | Phạm Duy Nam | 2212407021 | QT2601M | 1 | Không phép | late |