Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT26M-L | Nguyên Lý Thống Kê | 0 | 45 | 18 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Nguyễn Thị Tình | B101 | Lý thuyết | 3 | 33 | 11 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Đào Quỳnh Anh | 2212408025 | QT2601L | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Phạm Quỳnh Anh | 2212407004 | QT2601M | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Lê Song Anh | 2212755009 | QT2601L | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Phạm Văn Chuẩn | 2212408018 | QT2601L | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Tăng Tùng Dương | 2212407018 | QT2601L | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Nguyễn Minh Hà | 2212407006 | QT2601M | 2 | Không phép | late | ||
7 | Vũ Như Huệ | 2212407024 | QT2601M | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Phạm Đức Lương | 2212407026 | QT2601M | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Bùi Thị Mai | 2212407012 | QT2601M | 3 | Không phép | absent | ||
10 | Phạm Duy Nam | 2212407021 | QT2601M | 3 | Không phép | absent | ||
11 | Hoàng Thu Trang | 2212408006 | QT2601L | 3 | Không phép | absent | ||
12 | Nguyễn Thu Trang | 2212408017 | QT2601L | 3 | Không phép | absent |