Thông tin lớp học

Mã lớpMônTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnNgôn ngữ
QT26M-LNguyên Lý Thống Kê04518vietnamese

Thông tin giờ học

Giảng viênPhòngLoạiSố tiếtSố sinh viên có mặtSố sinh viên vắngGiờ họcTrạng thái
Nguyễn Thị TìnhB101Lý thuyết33311Bình thườngĐã hoàn thành

Sinh viên vắng mặt

SttHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcSố tiết vắngPhépTrạng tháiGhi chú
1Đào Quỳnh Anh2212408025QT2601L
26.67%
73.33%
3Không phépabsent
2Phạm Quỳnh Anh2212407004QT2601M
26.67%
73.33%
3Không phépabsent
3Lê Song Anh2212755009QT2601L
26.67%
73.33%
3Không phépabsent
4Phạm Văn Chuẩn2212408018QT2601L
26.67%
73.33%
3Không phépabsent
5Tăng Tùng Dương2212407018QT2601L
26.67%
73.33%
3Không phépabsent
6Nguyễn Minh Hà2212407006QT2601M
13.33%
86.67%
2Không phéplate
7Vũ Như Huệ2212407024QT2601M
20.0%
80.0%
3Không phépabsent
8Phạm Đức Lương2212407026QT2601M
26.67%
73.33%
3Không phépabsent
9Bùi Thị Mai2212407012QT2601M
11.11%
88.89%
3Không phépabsent
10Phạm Duy Nam2212407021QT2601M
8.89%
91.11%
3Không phépabsent
11Hoàng Thu Trang2212408006QT2601L
13.33%
86.67%
3Không phépabsent
12Nguyễn Thu Trang2212408017QT2601L
20.0%
80.0%
3Không phépabsent

Nội dung buổi học

Chương 6 (tiếp)
6.3.Các pp biểu hiện xu hướng phát triển CB của HT (BT, TL)
Chương 7: Chỉ số
7.1.KN, PL, tác dụng và đặc điểm của pp chỉ số (LT)
7.2.Các phương pháp tính chỉ số (LT, BT, TL)

Lịch trình kế hoạch