Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT2702 | Kinh Tế Vi Mô | 0 | 45 | 7 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Nguyễn Thị Hoàng Đan | B103 | Lý thuyết | 3 | 30 | 13 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Ánh Dương | 2312101037 | QT2702 | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Đức Anh | 2312400066 | QT2702 | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Thành Đạt | 2312400081 | QT2702 | 1 | Không phép | late | ||
4 | Trần Viết Giang | 2312400060 | QT2702 | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Đỗ Hoàng Huy | 2312400063 | QT2702 | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Phạm Vũ Trường Huy | 2312400049 | QT2702 | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Trương Đức Hưng | 2312400070 | QT2702 | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Đỗ Thị Kim Liên | 2312400004 | QT2702 | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Trần Gia Lộc | 2312400080 | QT2702 | 3 | Không phép | absent | ||
10 | Ngô Thành Lộc | 2312400045 | QT2702 | 3 | Không phép | absent | ||
11 | Bùi Duy Mạnh | 2312400068 | QT2702 | 3 | Không phép | absent | ||
12 | Đỗ Hoàng Thành | 2312400064 | QT2702 | 3 | Không phép | absent | ||
13 | Lê Thu Thủy | 2312400043 | QT2702 | 3 | Không phép | absent | ||
14 | Nguyễn Thị Thuỳ | 2312400047 | QT2702 | 3 | Không phép | absent |