Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
DC-MT25 | Anh Văn Cơ Sở 2 | 0 | 71 | 0 |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Nguyễn Thị Thu Hương | C304 | Lý thuyết | 2 | 37 | 0 | Nghỉ dạy | Được chấp nhận |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT
NAM |
Số tuần: 15…………………………...... Số tiết LT: ………………………….. Số tiết TL, BT: ……………………... Số tiết TN,TH,TT,TKMH: …………. Tổng số tiết: 75……………………... |
LỊCH TRÌNH
GIẢNG DẠY
Môn học: Anh văn cơ sở 2………………………...
Giảng viên: Nguyễn Thị Thu Hương………………
Lớp: ENG31052 ( ĐC-MT25)
Học kỳ: II… Năm học: 2021 – 2022
Tuần Thứ, ngày kế hoạch |
NỘI DUNG |
Thời gian thực hiện (Sáng/Chiều/
Thứ) |
|
Ghi chương, mục cụ thể và hình
thức giảng dạy |
Số tiết |
||
Tuần I Từ 14/02/22 Đến 19/02/22 |
Introduction Unit 1: The real you |
3 |
|
Unit 1: The real you ( cont.) |
2 |
|
|
Tuần II Từ 21/02/22 Đến 26/02/22 |
Unit 1: The real you ( cont.) |
3 |
|
Unit 1: The real you ( cont.) Self check 1 + Get
ready for your exam |
2 |
|
|
Tuần III Từ 28/02/22 Đến 05/3/22 |
Self check 1 + Get ready for
your exam Unit 2: Winning and losing |
3 |
|
Unit 2: Winning and losing (cont.) |
2 |
|
|
Tuần IV Từ 07/03/22 Đến 12/03/22 |
Unit 2: Winning and losing (cont.) |
3 |
|
Unit 2: Winning and losing (cont.) |
2 |
|
|
Tuần V Từ 14/03/22 Đến 19/03/22 |
Unit 2: Winning and losing (cont.) Self check 2 + Language review + Skills
round up |
3 |
|
Self check 2 + Language review + Skills
round up(cont.) Progress test 1 |
2 |
|
|
Tuần VI Từ 21/03/22 Đến 26/03/22 |
Progress test 1 correction Unit 3: Town and country |
3 |
|
Unit 3: Town and country (cont.) |
2 |
|
|
Tuần VII Từ 28/03/22 Đến 02/04/22 |
Unit 3: Town and country (cont.) |
3 |
|
Unit 3: Town and country (cont.) |
2 |
|
|
Tuần VIII Từ 04/04/22 Đến 09/04/22 |
Unit 3: Town and country (cont.) Self check 3 + Language review + Skills
round up |
3 |
|
Self check 3 + Language review + Skills
round up (cont.) Unit 4: In the spotlight |
2 |
|
|
Tuần IX Từ 11/04/22 Đến 16/04/22 |
Unit 4: In the spotlight (cont.) |
3 |
|
Unit 4: In the spotlight (cont.) |
2 |
|
|
Tuần X Từ 18/04/22 Đến 23/04/22 |
Unit 4: In the spotlight (cont.) |
3 |
|
Self check 4 + Get ready for your exam |
2 |
|
|
Tuần XI Từ 25/04/22 Đến 30/04/22 |
Self check 4 + Get ready for your exam
(cont.) Progress test 2 |
3 |
|
Progress
Test 2 correction Unit 5: Gifts |
2 |
|
|
Tuần XII Từ 02/05/22 Đến 07/05/22 |
Unit 5: Gifts (cont.) |
3 |
|
Unit 5: Gifts (cont.) |
2 |
|
|
Tuần XIII Từ 09/05/22 Đến 14/05/22 |
Unit 5: Gifts (cont.) |
3 |
|
Self check 5 + Get ready for your exam |
2 |
|
|
Tuần XIV Từ 16/05/22 Đến 21/05/22 |
Self check 5 + Get ready for your exam
(cont.) Progress test 3 |
3 |
|
Progress
test 3 correction + Revision |
2 |
|
|
Tuần XV Từ 23/05/22 Đến 28/05/22 |
Revision (cont.) |
3 |
|
Revision (cont.) |
2 |
|
Ghi chú:
LT: Lý thuyết, TL: Thảo luận, BT: Bài tập, TN: Thí nghiệm, TH: Thực hành,
TT: Thực tế, thực tập, TKMH: Thiết kế môn học.
Lưu:
Giảng viên, Khoa/Bộ môn, Ban Thanh
tra, Phòng Đào tạo ĐH&SĐH.
Hải Phòng, ngày 12 tháng 02 năm 2022
TM.
KHOA/BỘ MÔN GIẢNG
VIÊN
TS. Trần Thị Ngọc Liên Nguyễn Thị Thu Hương
Phòng Đào tạo ĐH&SĐH
Xác
nhận đã hoàn thành LTGD
……………………………………………………