Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT2601L | Tin Học Đại Cương 2 | 0 | 27 | 0 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Nguyễn Thị Xuân Hương | F101 | Lý thuyết | 3 | 13 | 10 | Bình thường | Được chấp nhận |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Đào Quỳnh Anh | 2212408025 | QT2601L | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Lê Song Anh | 2212755009 | QT2601L | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Thu Dịu | 2212408003 | QT2601L | 3 | Có phép | absent | ||
4 | Nguyễn Tùng Dương | 2212408026 | QT2601L | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Tăng Tùng Dương | 2212407018 | QT2601L | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Nguyễn Quang Minh | 2212408022 | QT2601L | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Hoàng Thu Trang | 2212408006 | QT2601L | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Nguyễn Thu Trang | 2212408017 | QT2601L | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Hồ Thăng Trọng | 2212408010 | QT2601L | 3 | Không phép | absent | ||
10 | Lê Minh Trúc | 2212408021 | QT2601L | 3 | Không phép | absent |