Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT27K-M-N | Kinh Tế Vĩ Mô | 0 | 45 | 36 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Nguyễn Thị Hoàng Đan | C103 | Lý thuyết | 3 | 19 | 8 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Công Minh | 2312400071 | QT2701N | 1 | Không phép | late | ||
2 | Nguyễn Văn Anh | 2312400002 | QT2701N | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Vũ Thị Hà | 2312400033 | QT2701M | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Phùng Thu Hương | 2312400028 | QT2701K | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Nguyễn Thuỳ Linh | 2312400008 | QT2701M | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Ngô Thành Lộc | 2312400045 | QT2701M | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Vũ Đức Mạnh | 2312400087 | QT2701M | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Đào Trọng Thiện | 2312400048 | QT2701M | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Phạm Anh Tuấn | 2312400086 | QT2701M | 3 | Không phép | absent |