Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT27K-M-N | Kinh Tế Vĩ Mô | 0 | 45 | 36 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Nguyễn Thị Hoàng Đan | C103 | Lý thuyết | 3 | 26 | 3 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Phạm Đại Dương | 2312400025 | QT2701N | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Phùng Thu Hương | 2312400028 | QT2701K | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Ngô Thành Lộc | 2312400045 | QT2701M | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Lê Thu Thủy | 2312400043 | QT2701K | 2 | Không phép | late |