Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
NA27A-H | Nghe Tiếng Anh 2 | 0 | 30 | 12 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | C103 | Lý thuyết | 2 | 18 | 6 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Phạm Thị Linh | 2312751002 | NA2701H | 2 | Không phép | absent | ||
2 | Trần Thị Nguyệt Nga | 2312700018 | NA2701A | 2 | Không phép | absent | ||
3 | Bùi Thị Như Ngọc | 2312700001 | NA2701H | 2 | Không phép | absent | ||
4 | Phạm Đức Sơn | 2312700036 | NA2701A | 2 | Không phép | absent | ||
5 | Nguyễn Đạt Thành | 2312751004 | NA2701A | 2 | Không phép | absent | ||
6 | Đoàn Diệu Thuý | 2312700047 | NA2701A | 2 | Không phép | absent |