Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT2601K | Kiểm Toán Căn Bản | 0 | 48 | 33 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Nguyễn Thị Thúy Hồng | C203 | Lý thuyết | 3 | 16 | 2 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Trần Nguyễn Phương Linh | 2212408016 | QT2601K | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Mai Phương Anh | 2212401024 | QT2601K | 3 | Không phép | absent |