Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
NA25 | Nói 2 | 0 | 49 | 16 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Phan Thị Mai Hương | C103 | Lý thuyết | 3 | 35 | 7 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Phạm Thị Thủy | 2112402013 | NA2501H | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Mai Phương Anh | 2112751001 | NA2501A | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Phạm Thị Phương Anh | 2112755010 | NA2501H | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Tạ Hữu Dương | 2112751002 | NA2501A | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Nguyễn Quốc Đạt | 2112752001 | NA2501M | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Đỗ Anh Đức | 2112751016 | NA2501A | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Tạ Thị Ngọc Huyền | 2112751025 | NA2501A | 3 | Không phép | absent |