Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT2601N | Kế Toán Tài Chính | 0 | 48 | 35 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Nguyễn Thị Thúy Hồng | C103 | Lý thuyết | 3 | 23 | 0 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Hải Long | 2212402007 | QT2601N | 2 | Không phép | late | ||
2 | Phạm Tiến Công | 2212402017 | QT2601N | 1 | Không phép | late | ||
3 | Nguyễn Thị Phương Dung | 2212401015 | QT2601N | 1 | Không phép | late | ||
4 | Nguyễn Trung Đức | 2212402015 | QT2601N | 1 | Không phép | late | ||
5 | Vũ Duy Linh | 2212402003 | QT2601N | 1 | Không phép | late |