Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT26K-L | Thuế | 0 | 30 | 20 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Nguyễn Thị Thúy Hồng | C201 | Lý thuyết | 2 | 18 | 15 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Phạm Văn Chuẩn | 2212408018 | QT2601L | 2 | Không phép | absent | ||
2 | Đặng Nam Cường | 2212408008 | QT2601L | 2 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Khánh Duy | 2212408015 | QT2601L | 2 | Không phép | absent | ||
4 | Nguyễn Tùng Dương | 2212408026 | QT2601L | 2 | Không phép | absent | ||
5 | Nguyễn Thùy Dương | 2212408005 | QT2601L | 2 | Không phép | absent | ||
6 | Nguyễn Thu Hà | 2212408020 | QT2601L | 2 | Không phép | absent | ||
7 | Đỗ Hồng Hải | 2212402005 | QT2601L | 2 | Không phép | absent | ||
8 | Trần Nguyễn Phương Linh | 2212408016 | QT2601K | 2 | Không phép | absent | ||
9 | Nguyễn Thị Minh Quyên | 2212401005 | QT2601K | 2 | Không phép | absent | ||
10 | Lã Duy Sáng | 2212408013 | QT2601L | 2 | Không phép | absent | ||
11 | Nguyễn Thu Trang | 2212408017 | QT2601L | 2 | Không phép | absent | ||
12 | Hồ Thăng Trọng | 2212408010 | QT2601L | 2 | Không phép | absent | ||
13 | Lê Minh Trúc | 2212408021 | QT2601L | 2 | Không phép | absent | ||
14 | Nguyễn Quốc Việt | 2212401025 | QT2601K | 2 | Không phép | absent | ||
15 | Đỗ Thị Hà Vy | 2212401014 | QT2601K | 2 | Không phép | absent |