Thông tin lớp học

Mã lớpMônTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnNgôn ngữ
QT26K-LThuế03020vietnamese

Thông tin giờ học

Giảng viênPhòngLoạiSố tiếtSố sinh viên có mặtSố sinh viên vắngGiờ họcTrạng thái
Nguyễn Thị Thúy HồngC201Lý thuyết21815Bình thườngĐã hoàn thành

Sinh viên vắng mặt

SttHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcSố tiết vắngPhépTrạng tháiGhi chú
1Phạm Văn Chuẩn2212408018QT2601L
20.0%
80.0%
2Không phépabsent
2Đặng Nam Cường2212408008QT2601L
13.33%
86.67%
2Không phépabsent
3Nguyễn Khánh Duy2212408015QT2601L
13.33%
86.67%
2Không phépabsent
4Nguyễn Tùng Dương2212408026QT2601L
6.67%
93.33%
2Không phépabsent
5Nguyễn Thùy Dương2212408005QT2601L
13.33%
86.67%
2Không phépabsent
6Nguyễn Thu Hà2212408020QT2601L
13.33%
86.67%
2Không phépabsent
7Đỗ Hồng Hải2212402005QT2601L
20.0%
80.0%
2Không phépabsent
8Trần Nguyễn Phương Linh2212408016QT2601K
13.33%
86.67%
2Không phépabsent
9Nguyễn Thị Minh Quyên2212401005QT2601K
6.67%
93.33%
2Không phépabsent
10Lã Duy Sáng2212408013QT2601L
60.0%
40.0%
2Không phépabsent
11Nguyễn Thu Trang2212408017QT2601L
13.33%
86.67%
2Không phépabsent
12Hồ Thăng Trọng2212408010QT2601L
20.0%
80.0%
2Không phépabsent
13Lê Minh Trúc2212408021QT2601L
13.33%
86.67%
2Không phépabsent
14Nguyễn Quốc Việt2212401025QT2601K
13.33%
86.67%
2Không phépabsent
15Đỗ Thị Hà Vy2212401014QT2601K
20.0%
80.0%
2Không phépabsent

Nội dung buổi học

CHƯƠNG 3: THUẾ TIÊU THỤ ĐẶC BIỆT (7)

Lịch trình kế hoạch