Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT26M-N | Thuế | 0 | 30 | 20 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Nguyễn Thị Thúy Hồng | C202 | Lý thuyết | 2 | 27 | 2 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Trung Đức | 2212402015 | QT2601N | 2 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Tấn Quang | 2212402002 | QT2601N | 2 | Không phép | absent |