Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT26M-N | Thuế | 0 | 30 | 20 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Nguyễn Thị Thúy Hồng | C202 | Lý thuyết | 2 | 20 | 9 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Phạm Quỳnh Anh | 2212407004 | QT2601M | 2 | Không phép | absent | ||
2 | Phạm Văn Tuấn Anh | 2212402020 | QT2601N | 2 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Mạnh Đại Cương | 2212402010 | QT2601N | 2 | Không phép | absent | ||
4 | Nguyễn Thị Phương Dung | 2212401015 | QT2601N | 2 | Không phép | absent | ||
5 | Vũ Duy Linh | 2212402003 | QT2601N | 2 | Không phép | absent | ||
6 | Nguyễn Quang Phúc | 2212402021 | QT2601N | 2 | Không phép | absent | ||
7 | Nguyễn Tấn Quang | 2212402002 | QT2601N | 2 | Không phép | absent | ||
8 | Nguyễn Quang Thắng | 2212407016 | QT2601M | 2 | Không phép | absent | ||
9 | Lê Thị Huyền Trang | 2212407014 | QT2601M | 2 | Không phép | absent |