Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT2701 | Thống Kê Kinh Doanh | 0 | 45 | 35 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Nguyễn Thị Tình | B103 | Lý thuyết | 2 | 34 | 8 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Phạm Đại Dương | 2312400025 | QT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Huy Hoàng | 2312400085 | QT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
3 | Phạm Quốc Huy | 2312400010 | QT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
4 | Trần Thị Mai Hương | 2312400030 | QT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
5 | Phùng Thu Hương | 2312400028 | QT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
6 | Vũ Ánh Xuân Mai | 2312400023 | QT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
7 | Phạm Bảo Ngọc | 2312400083 | QT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
8 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 2312400034 | QT2701 | 2 | Không phép | absent |