Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT25K-PL25 | Tin Học Đại Cương 2 | 0 | 30 | 28 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Phùng Anh Tuấn | PMGV | Lý thuyết | 2 | 31 | 4 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Phương Anh | 2112401008 | QT2501K | 1 | Không phép | late | ||
2 | Đỗ Thị Lan Anh | 2112902002 | PL2501D | 1 | Không phép | late | ||
3 | Lương Kỳ Duyên | 2112901005 | PL2501K | 2 | Không phép | absent | ||
4 | Lê Thị Diệu Hương | 2112901014 | PL2501K | 2 | Có phép | absent | ||
5 | Bùi Diệp Linh | 2112901004 | PL2501K | 2 | Không phép | absent | ||
6 | Lê Thanh Mai | 2112401004 | QT2501K | 1 | Không phép | late | ||
7 | Trần Minh Tâm | 2112901003 | PL2501K | 1 | Không phép | late | ||
8 | Nguyễn Hà Thu | 2112401019 | QT2501K | 2 | Không phép | absent | ||
9 | Nguyễn Thị Cẩm Vân | 2112401020 | QT2501K | 1 | Không phép | late |