Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
NA25 | Pháp Luât Đại Cương | 0 | 30 | 0 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Vũ Thị Thanh Lan | C103 | Lý thuyết | 2 | 33 | 10 | Bình thường | Được chấp nhận |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Mai Phương Anh | 2112751001 | NA2501A | 2 | Không phép | absent | ||
2 | Phan Đức Duy | 2112751008 | NA2501A | 2 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Quốc Đạt | 2112752001 | NA2501M | 2 | Không phép | absent | ||
4 | Nguyễn Thành Đạt | 2112751028 | NA2501A | 2 | Không phép | absent | ||
5 | Đỗ Anh Đức | 2112751016 | NA2501A | 2 | Không phép | absent | ||
6 | Tạ Thị Ngọc Huyền | 2112751025 | NA2501A | 2 | Không phép | absent | ||
7 | Bùi Việt Hưng | 2112751024 | NA2501A | 2 | Không phép | absent | ||
8 | Phạm Thị Thủy | 2112402013 | NA2501H | 2 | Không phép | absent | ||
9 | Nguyễn Thị Kiều Trang | 2112751003 | NA2501H | 2 | Không phép | absent | ||
10 | Phạm Anh Tuấn | 2112755008 | NA2501H | 2 | Không phép | absent |