Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT26K-L | Thanh Toán Quốc Tế | 0 | 30 | 30 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Phạm Thị Nga | C201 | Lý thuyết | 2 | 23 | 10 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Bùi Thị Bến | 2212401007 | QT2601K | 2 | Không phép | absent | ||
2 | Phạm Văn Chuẩn | 2212408018 | QT2601L | 2 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Thu Dịu | 2212408003 | QT2601L | 2 | Có phép | absent | ||
4 | Ngô Thị Vinh Hoa | 2212401008 | QT2601K | 2 | Không phép | absent | ||
5 | Nguyễn Vũ Khánh Ly | 2212408011 | QT2601L | 2 | Không phép | absent | ||
6 | Nguyễn Thị Minh Quyên | 2212401005 | QT2601K | 2 | Không phép | absent | ||
7 | Nguyễn Thu Trang | 2212408017 | QT2601L | 2 | Không phép | absent | ||
8 | Hồ Thăng Trọng | 2212408010 | QT2601L | 2 | Không phép | absent | ||
9 | Lê Minh Trúc | 2212408021 | QT2601L | 2 | Không phép | absent | ||
10 | Đỗ Thị Hà Vy | 2212401014 | QT2601K | 2 | Có phép | absent | p |