Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
CT2701 | Anh Văn Cơ Sở 3 | 75 | 75 | 0 | english |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Nguyễn Thị Thu Hương | C301 | Lý thuyết | 3 | 38 | 0 | Bổ sung | Được chấp nhận |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT
NAM |
Số tuần: 15…………………………...... Số tiết LT: ………………………….. Số tiết TL, BT: ……………………... Số tiết TN,TH,TT,TKMH: …………. Tổng số tiết: 75……………………... |
LỊCH TRÌNH
GIẢNG DẠY
Môn học: Anh văn cơ sở 3 ………………………...
Giảng viên: Nguyễn Thị Thu Hương………………
Lớp: ENG32053-CT2701
Học kỳ: I… Năm học: 2024 – 2025
Tuần Thứ, ngày kế hoạch |
NỘI DUNG |
Thời gian thực hiện (Sáng/Chiều/
Thứ) |
|
Ghi chương, mục cụ thể và hình
thức giảng dạy |
Số tiết |
||
Tuần I Từ 12/08/24 Đến 17/08/24 |
Welcome + Unit 1: Amazing people |
3 |
|
Unit 1: Amazing people (cont.) |
2 |
|
|
Tuần II Từ 19/08/23 Đến 24/08/23 |
Unit 2: The ways we learn |
3 |
|
Unit 2: The ways we learn (cont.) |
2 |
|
|
Tuần III Từ 26/08/24 Đến 31/08/24 |
Review Units 1-2 |
3 |
|
Unit 3: That’s entertainment |
2 |
|
|
Tuần IV Từ 02/09/23 Đến 07/09/23 |
Unit 3: That’s entertainment (cont.) |
3 |
|
Unit 4: Social networking |
2 |
|
|
Tuần V Từ 09/09/24 Đến 14/09/24 |
Unit 4: Social networking (cont.) |
3 |
|
Review Units 3-4 |
2 |
|
|
Tuần VI Từ 16/09/24 Đến 21/09/24 |
Unit 5: My life in music |
3 |
|
Unit 5: My life in music (cont.) |
2 |
|
|
Tuần VII Từ 23/09/24 Đến 28/09/24 |
Unit 6: Making a difference |
3 |
|
Unit 6: Making a difference (cont.) |
2 |
|
|
Tuần VIII Từ 30/09/24 Đến 05/10/24 |
Review Units 5-6
+ Test 1 |
3 |
|
Unit 7: Future fun |
2 |
|
|
Tuần IX Từ 07/10/24 Đến 12/10/24 |
Unit 7: Future fun (cont.) |
3 |
|
Unit 8: Science counts |
2 |
|
|
Tuần X Từ 14/10/24 Đến 19/10/24 |
Unit 8: Science counts ( cont.) |
3 |
|
Review Units 7-8 |
2 |
|
|
Tuần XI Từ 21/10/24 Đến 26/10/24 |
Unit 9: What
a job! |
3 |
|
Unit 9: What
a job! (cont.) |
2 |
|
|
Tuần XII Từ 28/10/24 Đến 02/11/24 |
Unit 10: Keep healthy |
3 |
|
Unit 10: Keep healthy (cont.) |
2 |
|
|
Tuần XIII Từ 04/11/24 Đến 09/11/24 |
Review Units 9-10 |
3 |
|
Unit 11: Making the news |
2 |
|
|
Tuần XIV Từ 11/11/24 Đến 16/11/24 |
Unit 11: Making the news (cont.) |
3 |
|
Unit 12: Playing by the rules |
2 |
|
|
Tuần XV Từ 18/11/24 Đến 23/11/24 |
Unit 12: Playing by the rules ( cont.) |
3 |
|
Review Units 11-12 + Test 2 |
2 |
|
Ghi chú:
LT: Lý thuyết, TL: Thảo luận, BT: Bài tập, TN: Thí nghiệm, TH: Thực hành,
TT: Thực tế, thực tập, TKMH: Thiết kế môn học.
Lưu:
Giảng viên, Khoa/Bộ môn, Ban Thanh
tra, Phòng Đào tạo ĐH&SĐH.
Hải Phòng, ngày 08 tháng 08 năm 2024
TM.
KHOA/BỘ MÔN GIẢNG
VIÊN
TS. Trần Thị Ngọc Liên Th.S
Nguyễn Thị Thu Hương
Phòng Đào tạo ĐH&SĐH
Xác
nhận đã hoàn thành LTGD
……………………………………………………