Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT24,25M | Quảng Cáo Và Chiêu Thị | 0 | 40 | 18 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Nguyễn Văn Thụ | B101 | Lý thuyết | 2 | 22 | 6 | Bổ sung | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Minh Ánh | 2112407010 | QT2501M | 2 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Tấn Dũng | 2112407007 | QT2501M | 2 | Không phép | absent | ||
3 | Đặng Thị Thùy Linh | 2112407002 | QT2501M | 2 | Không phép | absent | ||
4 | Đỗ Lê Minh Nhật | 2112407001 | QT2501M | 2 | Không phép | absent | ||
5 | Nguyễn Thái Sơn | 2112407032 | QT2501M | 2 | Không phép | absent | ||
6 | Đỗ Xuân Thanh | 2112111004 | QT2501M | 2 | Không phép | absent |