Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
CT2501C | Lập Trình C Nâng Cao | 0 | 54 | 30 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Nguyễn Thị Xuân Hương | PMGV | Lý thuyết | 4 | 16 | 21 | Bổ sung | Được chấp nhận |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Thị Phượng | 2112111039 | CT2501C | 4 | Không phép | absent | ||
2 | Trần Duy An | 2112111017 | CT2501C | 4 | Không phép | absent | ||
3 | Vũ Bá Quốc Anh | 2112111005 | CT2501C | 4 | Không phép | absent | ||
4 | Đoàn Quốc Anh | 2112111038 | CT2501C | 4 | Không phép | absent | ||
5 | Bùi Tuấn Anh | 2112102034 | CT2501C | 4 | Có phép | absent | ||
6 | Nguyễn Hải Bình | 2112111013 | CT2501C | 4 | Không phép | absent | ||
7 | Phạm Văn Cao | 2112111030 | CT2501C | 4 | Không phép | absent | ||
8 | Lưu Đức Đạt | 2112111032 | CT2501C | 4 | Không phép | absent | ||
9 | Đinh Hữu Đạt | 2112111034 | CT2501C | 4 | Không phép | absent | ||
10 | Phạm Anh Đức | 2112111024 | CT2501C | 4 | Không phép | absent | ||
11 | Phạm Trí Đức | 2112111044 | CT2501C | 4 | Không phép | absent | ||
12 | Nguyễn Trung Đức | 2112111040 | CT2501C | 4 | Không phép | absent | ||
13 | Nguyễn Thế Hải | 2112111012 | CT2501C | 4 | Không phép | absent | ||
14 | Phạm Thành Lâm | 2112111015 | CT2501C | 4 | Không phép | absent | ||
15 | Đỗ Hồng Liên | 2112111045 | CT2501C | 4 | Không phép | absent | ||
16 | Vũ Đình Phú | 2112111023 | CT2501C | 4 | Không phép | absent | ||
17 | Nguyễn Bùi Đức Tâm | 2112111046 | CT2501C | 4 | Không phép | absent | ||
18 | Đỗ Xuân Thanh | 2112111004 | CT2501C | 4 | Không phép | absent | ||
19 | Bùi Thị Quỳnh Thương | 2112751007 | CT2501C | 4 | Không phép | absent | ||
20 | Vũ Thị Minh Thư | 2112111007 | CT2501C | 4 | Không phép | absent | ||
21 | Lê Văn Trường | 2112111035 | CT2501C | 4 | Không phép | absent |