Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
CT2601 | Cơ Sở Dữ Liệu | 0 | 58 | 48 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Vũ Anh Hùng | B103 | Lý thuyết | 2 | 19 | 5 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Lê Đức Anh | 2212111008 | CT2601 | 2 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Tiến Dũng | 2212111007 | CT2601 | 2 | Không phép | absent | ||
3 | Phạm Hữu Dương | 2212111003 | CT2601 | 2 | Không phép | absent | ||
4 | Phạm Đỗ Thế Hải | 2212111025 | CT2601 | 2 | Không phép | absent | ||
5 | Hoàng Việt Trung | 2212102021 | CT2601 | 2 | Không phép | absent |