Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
NA27 | Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam | 0 | 36 | 24 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Vũ Thị Thanh Hương | C103 | Lý thuyết | 3 | 38 | 10 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Thị Mai Anh | 2312700021 | NA2701A | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Phạm Ngân Hà | 2312700013 | NA2701H | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Phạm Thị Linh | 2312751002 | NA2701H | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Trần Công Minh | 2312700048 | NA2701C | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Trần Thị Nguyệt Nga | 2312700018 | NA2701A | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Bùi Thị Như Ngọc | 2312700001 | NA2701H | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Phạm Ngọc Nam Phương | 2312700016 | NA2701C | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Phạm Đức Sơn | 2312700036 | NA2701A | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Trần Anh Thư | 2312700045 | NA2701C | 3 | Không phép | absent | ||
10 | Phạm Khởi Vỹ | 2312700031 | NA2701C | 3 | Không phép | absent |