Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
NA25 | Biên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | 0 | 51 | 42 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Đặng Thị Vân | Lý thuyết | 4 | 25 | 6 | Bổ sung | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Phan Đức Duy | 2112751008 | NA2501A | 4 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Tiến Dũng | 2112751027 | NA2501A | 4 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Nhật Minh | 2112751026 | NA2501A | 4 | Không phép | absent | ||
4 | Trần Ngọc Quỳnh | 2112751012 | NA2501M | 4 | Không phép | absent | ||
5 | Trần Thị Thảo | 2112751018 | NA2501A | 4 | Không phép | absent | ||
6 | Nguyễn Văn Cường | 2112753001 | NA2501A | 4 | Không phép | absent |