Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
NA25A-M-NA26A | Biên Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành | 45 | 50 | 45 |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Đặng Thị Vân | Lý thuyết | 4 | 22 | 0 | Bổ sung | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Phan Đức Duy | 2112751008 | NA2501A | 2 | Không phép | late | ||
2 | Phạm Thị Ngát | 2112751021 | NA2501M | 2 | Không phép | late | ||
3 | Trịnh Đình Tuấn | 2112751013 | NA2501A | 2 | Không phép | late | ||
4 | Trần Thị Thảo | 2112751018 | NA2501A | 2 | Không phép | late |