Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
CT2701 | Toán Cao Cấp 1 | 0 | 28 | 26 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Hoàng Hải Vân | C301 | Lý thuyết | 2 | 34 | 4 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Đức Anh | 2312101030 | CT2701 | 1 | Không phép | late | ||
2 | Nguyễn Thái Hưng | 2312101044 | CT2701 | 1 | Không phép | late | ||
3 | Nguyễn Tuấn Khanh | 2312400057 | CT2701 | 1 | Không phép | late | ||
4 | Thân Thành Long | 2312101022 | CT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
5 | Nguyễn Quang Phú | 2312101002 | CT2701 | 1 | Không phép | late | ||
6 | Đào Duy Thắng | 2312101029 | CT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
7 | Nghiêm Khánh Thiện | 2312101009 | CT2701 | 1 | Không phép | late | ||
8 | Trần Đình Toàn | 2312101018 | CT2701 | 1 | Không phép | late | ||
9 | Đỗ Mạnh Trường | 2312101041 | CT2701 | 1 | Không phép | late | ||
10 | Trần Hà Quang Vinh | 2312101034 | CT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
11 | Đỗ Quang Khải | 2312101005 | CT2701 | 2 | Không phép | absent |