Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
DL23-DL24 | Cơ Sở Kinh Tế Du Lịch | 0 | 45 | 42 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
(vh) Nguyễn Thị Phương Thảo | C104 | Lý thuyết | 3 | 11 | 6 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Vương Thị Thanh Thảo | 1912601001 | DL2301 | 2 | Không phép | late | ||
2 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 1912901004 | DL2301 | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Phạm Sỹ Anh Kiệt | 1912405002 | DL2301 | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Đinh Như Lượng | 2012102009 | DL2401 | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Đồng Xuân Lưu | 2012405003 | DL2401 | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Phạm Hồng Quân | 1912601002 | DL2301 | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Hoàng Quốc Trung | 2012111010 | DL2401 | 3 | Không phép | absent |