Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
CT2501C | Truyền Số Liệu | 0 | 42 | 3 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Đoàn Hữu Chức | C303 | Lý thuyết | 3 | 16 | 12 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Trần Duy An | 2112111017 | CT2501C | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Đoàn Quốc Anh | 2112111038 | CT2501C | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Bùi Tuấn Anh | 2112102034 | CT2501C | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Trần Công Duy | 2112111021 | CT2501C | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Lưu Đức Đạt | 2112111032 | CT2501C | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Nguyễn Trung Đức | 2112111040 | CT2501C | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Nguyễn Thế Hải | 2112111012 | CT2501C | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Hoàng Đình Hiệp | 2112111022 | CT2501C | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Phạm Vũ Huy | 2112111019 | CT2501C | 3 | Không phép | absent | ||
10 | Hồ Thu Loan | 2112111048 | CT2501C | 3 | Không phép | absent | ||
11 | Nguyễn Bùi Đức Tâm | 2112111046 | CT2501C | 3 | Không phép | absent | ||
12 | Vũ Thị Minh Thư | 2112111007 | CT2501C | 3 | Không phép | absent |