Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT26K-N | Xác Suất Thống Kê | 0 | 39 | 12 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Hoàng Hải Vân | C101 | Lý thuyết | 3 | 28 | 13 | Bình thường | Được chấp nhận |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Mai Phương Anh | 2212401024 | QT2601K | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Phạm Văn Tuấn Anh | 2212402020 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Phạm Tiến Công | 2212402017 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Nguyễn Mạnh Đại Cương | 2212402010 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Nguyễn Thị Phương Dung | 2212401015 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Vũ Thị Phương Lan | 2212401021 | QT2601K | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Vũ Đức Long | 2212401009 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Nguyễn Hải Long | 2212402007 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Nguyễn Quang Phúc | 2212402021 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
10 | Nguyễn Tấn Quang | 2212402002 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
11 | Nguyễn Thị Minh Quyên | 2212401005 | QT2601K | 3 | Không phép | absent | ||
12 | Lương Đức Tiến | 2212402024 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
13 | Đỗ Hoàng Châu Uyên | 2212402006 | QT2601N | 3 | Không phép | absent |