Thông tin lớp học

Mã lớpMônTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnNgôn ngữ
QT26K-NXác Suất Thống Kê03912vietnamese

Thông tin giờ học

Giảng viênPhòngLoạiSố tiếtSố sinh viên có mặtSố sinh viên vắngGiờ họcTrạng thái
Hoàng Hải VânC101Lý thuyết32813Bình thườngĐược chấp nhận

Sinh viên vắng mặt

SttHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcSố tiết vắngPhépTrạng tháiGhi chú
1Nguyễn Mai Phương Anh2212401024QT2601K
7.69%
92.31%
3Không phépabsent
2Phạm Văn Tuấn Anh2212402020QT2601N
10.26%
89.74%
3Không phépabsent
3Phạm Tiến Công2212402017QT2601N
12.82%
87.18%
3Không phépabsent
4Nguyễn Mạnh Đại Cương2212402010QT2601N
15.38%
84.62%
3Không phépabsent
5Nguyễn Thị Phương Dung2212401015QT2601N
7.69%
92.31%
3Không phépabsent
6Vũ Thị Phương Lan2212401021QT2601K
15.38%
84.62%
3Không phépabsent
7Vũ Đức Long2212401009QT2601N
7.69%
92.31%
3Không phépabsent
8Nguyễn Hải Long2212402007QT2601N
15.38%
84.62%
3Không phépabsent
9Nguyễn Quang Phúc2212402021QT2601N
12.82%
87.18%
3Không phépabsent
10Nguyễn Tấn Quang2212402002QT2601N
7.69%
92.31%
3Không phépabsent
11Nguyễn Thị Minh Quyên2212401005QT2601K
7.69%
92.31%
3Không phépabsent
12Lương Đức Tiến2212402024QT2601N
7.69%
92.31%
3Không phépabsent
13Đỗ Hoàng Châu Uyên2212402006QT2601N
7.69%
92.31%
3Không phépabsent

Nội dung buổi học

Lịch trình kế hoạch