Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
NA25A-M-NA26A | Biên Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành | 45 | 50 | 45 |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Đặng Thị Vân | B102 | Lý thuyết | 3 | 26 | 0 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Đình Vũ | 2212756004 | NA2601A | 2 | Không phép | late | ||
2 | Trịnh Đình Tuấn | 2112751013 | NA2501A | 2 | Không phép | late | ||
3 | Đặng Anh Thư | 2112751020 | NA2501A | 1 | Không phép | late | ||
4 | Phạm Thị Ngát | 2112751021 | NA2501M | 2 | Không phép | late | ||
5 | Đào Thanh Nhung | 2112751019 | NA2501A | 2 | Không phép | late | ||
6 | Đào Vân Như | 2112751009 | NA2501A | 2 | Không phép | late | ||
7 | Lê Diệu Linh | 2212756007 | NA2601A | 2 | Không phép | late | ||
8 | Phan Đức Duy | 2112751008 | NA2501A | 1 | Không phép | late | ||
9 | Đặng Ngọc Anh | 2212756024 | NA2601A | 2 | Không phép | late | ||
10 | Nguyễn Thị Diễm | 2112752004 | NA2501M | 2 | Không phép | late |