Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
DC26-MT26 | Toán Cao Cấp | 0 | 30 | 30 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Hoàng Hải Vân | C104 | Lý thuyết | 3 | 21 | 4 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Ngọc Quân | 2212301004 | MT2601 | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Lê Dương Sơn | 2212102022 | DC2601 | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Phạm Hùng Thế | 2212102002 | DC2601 | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Hà Nhật Việt | 2212102024 | DC2601 | 3 | Không phép | absent |