Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
DC2601 | Kỹ Thuật Đo Lường | 0 | 30 | 24 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Đỗ Anh Dũng | B102 | Lý thuyết | 2 | 12 | 0 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Trần Khánh Huy | 2212102008 | DC2601 | 1 | Không phép | late | ||
2 | Phạm Hùng Thế | 2212102002 | DC2601 | 1 | Không phép | late | ||
3 | Lê Thành Trung | 2212102012 | DC2601 | 1 | Không phép | late |