Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
NA27A-H | Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | 45 | 45 | 45 |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Đặng Thị Vân | B102 | Lý thuyết | 5 | 20 | 0 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Hà Anh | 2312700015 | NA2701A | 1 | Không phép | late | ||
2 | Nguyễn Văn Quang Anh | 2312700010 | NA2701A | 1 | Không phép | late | ||
3 | Vũ Đoàn Thùy Dương | 2312700005 | NA2701H | 1 | Không phép | late | ||
4 | Đào Ngọc Thanh Lâm | 2312700014 | NA2701A | 1 | Không phép | late | ||
5 | Trịnh Huyền Ngọc | 2312700042 | NA2701A | 1 | Không phép | late | ||
6 | Nguyễn Yến Nhi | 2312700044 | NA2701A | 1 | Không phép | late | ||
7 | Đỗ Thị Huyền Trang | 2312700017 | NA2701A | 2 | Không phép | late |