Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT25M-N | Quản Trị Rủi Ro Và Thay Đổi | 0 | 42 | 18 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Nguyễn Thị Hoàng Đan | C202 | Lý thuyết | 3 | 18 | 6 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Đức Hiếu | 2112407003 | QT2501M | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Vũ Thị Phương Linh | 2112755013 | QT2501N | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Đặng Thị Thùy Linh | 2112407002 | QT2501M | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Đinh Phượng Xuân Mai | 2112402005 | QT2501N | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Nguyễn Thái Sơn | 2112407032 | QT2501M | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Đỗ Xuân Thanh | 2112111004 | QT2501M | 3 | Không phép | absent |