Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT24N,M | Quản Trị Rủi Ro Và Thay Đổi | 0 | 45 | 24 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Nguyễn Thị Hoàng Đan | C202 | Lý thuyết | 3 | 16 | 1 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Tuấn Anh | 2012402008 | QT2401M | 1 | Không phép | late | ||
2 | Lê Việt Anh | 2012407008 | QT2401M | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Bá Hoàng | 2012407005 | QT2401M | 1 | Không phép | late | ||
4 | Trần Duy Hưng | 2012407011 | QT2401M | 1 | Không phép | late | ||
5 | Phạm Bảo Ngọc | 2012405006 | QT2401N | 1 | Không phép | late | ||
6 | Ngô Phạm Công Sâm | 2012407002 | QT2401M | 1 | Không phép | late |