Thông tin lớp học

Mã lớpMônTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnNgôn ngữ
QT26K-NKinh Tế Vi Mô04524vietnamese

Thông tin giờ học

Giảng viênPhòngLoạiSố tiếtSố sinh viên có mặtSố sinh viên vắngGiờ họcTrạng thái
Nguyễn Thị Hoàng ĐanB103Lý thuyết33112Bình thườngĐã hoàn thành

Sinh viên vắng mặt

SttHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcSố tiết vắngPhépTrạng tháiGhi chú
1Nguyễn Hoàng Thái An2212401010QT2601K
22.22%
77.78%
3Không phépabsent
2Nguyễn Mai Phương Anh2212401024QT2601K
24.44%
75.56%
3Không phépabsent
3Đinh Thị Vân Anh2212402018QT2601N
6.67%
93.33%
1Không phéplate
4Bùi Thị Bến2212401007QT2601K
13.33%
86.67%
3Không phépabsent
5Nghiêm Thị Minh Châu2212402019QT2601N
13.33%
86.67%
3Không phépabsent
6Phạm Tiến Công2212402017QT2601N
8.89%
91.11%
1Không phéplate
7Nguyễn Quang Dũng2212402008QT2601N
28.89%
71.11%
1Không phéplate
8Đoàn Thu Hằng2212402025QT2601N
6.67%
93.33%
1Không phéplate
9Phạm Sĩ Tuấn Kiệt2212402013QT2601N
4.44%
95.56%
1Không phéplate
10Phạm Ngọc Lan2212401002QT2601K
40.0%
60.0%
3Không phépabsent
11Vũ Thị Phương Lan2212401021QT2601K
17.78%
82.22%
1Không phéplate
12Vũ Thị Khánh Linh2212401003QT2601K
6.67%
93.33%
3Không phépabsent
13Phan Thị Thuỳ Linh2212401016QT2601K
31.11%
68.89%
3Không phépabsent
14Vũ Hoàng Phú2212402016QT2601N
33.33%
66.67%
3Không phépabsent
15Nguyễn Tấn Quang2212402002QT2601N
13.33%
86.67%
3Không phépabsent
16Vũ Văn Quân2212402012QT2601N
8.89%
91.11%
3Không phépabsent
17Nguyễn Thị Minh Quyên2212401005QT2601K
8.89%
91.11%
3Không phépabsent
18Đỗ Hoàng Châu Uyên2212402006QT2601N
13.33%
86.67%
1Không phéplate
19Cao Thị Hải Yến2212401006QT2601K
40.0%
60.0%
3Không phépabsent

Nội dung buổi học

3.2. Lựa chọn tiêu dùng tối ưu
Chương 4. Lý thuyết về hành vi của doanh nghiệp
4.1. Lý thuyết về sản xuất
4.2. Lý thuyết về chi phí

Lịch trình kế hoạch