Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT26K-N | Kinh Tế Vi Mô | 0 | 45 | 24 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Nguyễn Thị Hoàng Đan | B103 | Lý thuyết | 3 | 31 | 12 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Hoàng Thái An | 2212401010 | QT2601K | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Mai Phương Anh | 2212401024 | QT2601K | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Đinh Thị Vân Anh | 2212402018 | QT2601N | 1 | Không phép | late | ||
4 | Bùi Thị Bến | 2212401007 | QT2601K | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Nghiêm Thị Minh Châu | 2212402019 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Phạm Tiến Công | 2212402017 | QT2601N | 1 | Không phép | late | ||
7 | Nguyễn Quang Dũng | 2212402008 | QT2601N | 1 | Không phép | late | ||
8 | Đoàn Thu Hằng | 2212402025 | QT2601N | 1 | Không phép | late | ||
9 | Phạm Sĩ Tuấn Kiệt | 2212402013 | QT2601N | 1 | Không phép | late | ||
10 | Phạm Ngọc Lan | 2212401002 | QT2601K | 3 | Không phép | absent | ||
11 | Vũ Thị Phương Lan | 2212401021 | QT2601K | 1 | Không phép | late | ||
12 | Vũ Thị Khánh Linh | 2212401003 | QT2601K | 3 | Không phép | absent | ||
13 | Phan Thị Thuỳ Linh | 2212401016 | QT2601K | 3 | Không phép | absent | ||
14 | Vũ Hoàng Phú | 2212402016 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
15 | Nguyễn Tấn Quang | 2212402002 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
16 | Vũ Văn Quân | 2212402012 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
17 | Nguyễn Thị Minh Quyên | 2212401005 | QT2601K | 3 | Không phép | absent | ||
18 | Đỗ Hoàng Châu Uyên | 2212402006 | QT2601N | 1 | Không phép | late | ||
19 | Cao Thị Hải Yến | 2212401006 | QT2601K | 3 | Không phép | absent |